kêu oan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kêu oan+ verb
- to claim innocence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kêu oan"
- Những từ có chứa "kêu oan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sonority complain whir creakiness ding crepitation sonorousness scroop whirr crepitate more...
Lượt xem: 609